Có 2 kết quả:

萤火虫 yíng huǒ chóng ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄥˊ螢火蟲 yíng huǒ chóng ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) firefly
(2) glowworm
(3) lightning bug

Từ điển Trung-Anh

(1) firefly
(2) glowworm
(3) lightning bug