Có 2 kết quả:
萤火虫 yíng huǒ chóng ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄥˊ • 螢火蟲 yíng huǒ chóng ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firefly
(2) glowworm
(3) lightning bug
(2) glowworm
(3) lightning bug
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firefly
(2) glowworm
(3) lightning bug
(2) glowworm
(3) lightning bug
Bình luận 0